Từ "bản thảo" trong tiếng Việt có nghĩa là một văn bản được soạn thảo ra trước khi được chỉnh sửa, đánh máy hoặc in ấn chính thức. Bản thảo thường được dùng để thể hiện ý tưởng, nội dung ban đầu của một tác phẩm, bài viết, công văn, hay bất kỳ tài liệu nào mà tác giả muốn chia sẻ hoặc xuất bản.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Bản thảo" còn có thể được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn, chẳng hạn như khoa học, khi các nhà nghiên cứu gửi bản thảo bài báo khoa học đến các tạp chí để được phản biện.
Ví dụ: "Nghiên cứu của tôi đã được chấp nhận để đăng trong tạp chí sau khi chỉnh sửa bản thảo theo ý kiến phản biện."
Phân biệt các biến thể liên quan:
Từ gần giống:
Tài liệu: Là một khái niệm rộng hơn, có thể là bất kỳ văn bản nào, không nhất thiết phải là bản thảo.
Dự thảo: Thường được sử dụng tương tự như "bản thảo", nhưng thường nhấn mạnh đến các phiên bản chưa hoàn thiện hơn.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bản thảo," người học cần lưu ý đến ngữ cảnh và loại văn bản mà họ đang đề cập đến, vì "bản thảo" có thể ám chỉ đến nhiều loại tài liệu khác nhau, từ văn học đến các loại báo cáo hoặc công văn.